Characters remaining: 500/500
Translation

giả sử

Academic
Friendly

Từ "giả sử" trong tiếng Việt được sử dụng để đưa ra một giả thiết hoặc điều kiện nào đó, thường điều không thật hoặc chưa xảy ra trong thực tế. Từ này thường xuất hiệnđầu câu giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rằng điều được nói đến chỉ một tình huống giả định, không phải sự thật.

Định nghĩa đơn giản: "Giả sử" có nghĩa là "nếu như", "trong trường hợp".

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Giả sử không anh ấy, thì việc chắc không xong." (Điều này có nghĩanếu như không anh ấy thì công việc sẽ gặp khó khăn.)
    • "Giả sử người hỏi, anh sẽ trả lời ra sao?" (Có nghĩanếu người hỏi thì anh sẽ phản ứng hoặc trả lời như thế nào?)
  2. Câu nâng cao:

    • "Giả sử chúng ta thêm thời gian, thì chúng ta có thể hoàn thành dự án này tốt hơn." (Điều này gợi ý rằng nếu thêm thời gian, ta khả năng làm việc hiệu quả hơn.)
    • "Giả sử bạn trúng số, bạn sẽ làm với số tiền đó?" (Tức là nếu bạn may mắn trúng số thì bạn sẽ dùng tiền đó như thế nào?)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • "Giả định": Cũng có nghĩa gần giống với "giả sử", nhưng thường mang tính chất lý thuyết hơn.
  • "Giả thuyết": Thường được dùng trong khoa học để chỉ một ý tưởng cần được kiểm tra hoặc chứng minh.
  • "Nếu": từ thường được sử dụng để thay thế cho "giả sử" trong nhiều trường hợp, nhưng "giả sử" thường mang tính chất chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
  • "Nếu như": Sử dụng tương tự như "giả sử" để đưa ra điều kiện.
  • "Trong trường hợp": Cũng có thể sử dụng để diễn đạt ý tưởng tương tự, nhưng không phổ biến bằng.
Lưu ý:
  • "Giả sử" thường được dùng trong ngữ cảnh trình bày ý kiến, lý luận, hoặc trong các tình huống phỏng đoán.
  • Cần phân biệt giữa "giả sử" "thực tế". "Giả sử" không phải một sự thật chỉ một ý tưởng để suy nghĩ tranh luận.
  1. k. (hay đg.). (dùngđầu câu). Từ dùng để nêu một giả thiết, thường trái với thực tế, làm căn cứ suy luận, chứng minh. Giả sử không anh ấy thì việc chắc không xong. Giả sử người hỏi, anh sẽ trả lời ra sao?

Similar Spellings

Words Containing "giả sử"

Comments and discussion on the word "giả sử"